
Thiết kế đậm chất thể thao
Grand i10 All New thu hút mọi ánh nhìn trên mọi góc độ với các đường nét thời trang thể thao phá cách mang màu sắc của nghệ thuật đương đại

Cụm đèn ban ngày DRL
Cụm đèn ban ngày DRL (Daytime Running Light) được thiết kế phá cách dạng boomerang

La-zăng
Vành hợp kim 15 inch cao cấp tạo hình trẻ trung

Cụm điểu chỉnh media
Cụm điểu chỉnh media tích hợp nhận diện giọng nói

Màn hình
Màn hình giải trí 8 inch

Túi khí
2 túi khí cho hàng ghế trước

Mặt trước thiết kế thể thao mạnh mẽ

Cụm đèn ban ngày DRL

Đèn sương mù

Gương chiếu hậu

Tay nắm cửa

Đèn hậu dạng LED

Đèn phanh
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài | 3,995 x 1,680 x 1,520 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 2,450 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 157 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 37 | |
Động cơ | Động cơ | KAPPA 1.2 MPI |
Loại động cơ | 5 MT | |
Dung tích công tác(cc) | 1,197 | |
Công suất cực đại(Ps) | 83/6,000 | |
Momen xoắn cực đại (Nm) | 114/4,000 | |
Nhiên liệu | Xăng | |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 37 | |
Hệ thống truyền động | Hệ thống truyền động | FWD |
Hộp số | Hộp số | 5 MT |
Hệ thống treo | Trước | Mac Pherson |
Sau | Thanh xoắn | |
Vành và Lốp xe | Chất liệu lazang | Vành thép |
Lốp dự phòng | Vành cùng cỡ | |
Thông số lốp | 165/70R14 | |
Phanh | Trước | Đĩa/Tang trống |
Sau | Đĩa/Tang trống | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (l/100km) | 6.8 |
Ngoài đô thị (l/100km) | 4.6 | |
Kết hợp (l/100km) | 5.4 |
Cụm đèn trước | Đèn pha | Halogen |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Cốp đóng mở điện | Cốp đóng mở điện | Có |
Hệ thống giải trí | Hệ thống giải trí | Cụm màn thông tin 2.8 inch |
Chất kiệu bọc ghế | Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Châm thuốc + Gạt tàn | Châm thuốc + Gạt tàn | Có |
Hộc để đồ làm mát | Hộc để đồ làm mát | Có |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay | Chỉnh cơ |
Màn hình hiển thị | Màn hình hiển thị | 2.8 inch |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa CD+Mp3+AM/FM | Bluetooth/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto |
Số loa | 4 | |
Bluetooth | Có | |
Rèn che nắng cửa sau | Rèn che nắng cửa sau | Có |
Cửa gió điều hòa ghế sau | Cửa gió điều hòa ghế sau | Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2 |
Hệ thống chống trộm - Immobilizer | Hệ thống chống trộm - Immobilizer | Có |
Túi khí | Túi khí | 1 |