
Không gian rộng rãi trong một thiết kế nhỏ gọn
Grand i10 sở hữu kích thước lớn hàng đầu phân khúc, đem đến một không gian thoải mái tối đa. Bên cạnh đó là sự tỉ mỉ, tinh tế trên các chi tiết cùng các tiện ích.

Thiết kế đậm chất thể thao
Grand i10 All New thu hút mọi ánh nhìn trên mọi góc độ với các đường nét thời trang thể thao phá cách mang màu sắc của nghệ thuật đương đại

Khả năng vận hành xuất sắc
Grand i10 được tối ưu với hệ thống khung gầm, động cơ, hộp số đem đến khả năng vận hành xuất sắc, cân bằng giữa những yếu tố bền bỉ và tiết kiệm.

Hộp số sàn
Gồm 5 cấp số với các bước chuyển số được tinh chỉnh làm tăng khả năng phản ứng và sự nhạy bén khi di chuyển, đồng thời giúp tiết kiệm nhiên liệu tối đa.

Động cơ Kappa 1.2L
Động cơ 4 xylanh Kappa dung tích 1.2L, đi cùng công nghệ van biến thiên Dual VTVT, cho công suất cực đại 87 mã lực tại 6.000 vòng/phút và moment xoắn 114 Nm tại 4.000 vòng/phút.

Cụm đèn ban ngày DRL
Cụm đèn ban ngày DRL (Daytime Running Light) được thiết kế phá cách dạng boomerang

Ốp trang trí
Ốp trang trí thể thao

Túi khí
2 túi khí cho hàng ghế trước

Màn hình
Màn hình giải trí 8 inch

La-zăng
Vành hợp kim 15 inch cao cấp tạo hình trẻ trung

Mặt trước thiết kế thể thao mạnh mẽ

Cụm đèn ban ngày DRL

Gương chiếu hậu

Tay nắm cửa

Đèn sương mù

Đèn hậu dạng LED

Đèn phanh
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài | 3,805 x 1,680 x 1,520 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 2,450 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 157 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 37 | |
Động cơ | Động cơ | KAPPA 1.2 MPI |
Loại động cơ | 5 MT | |
Dung tích công tác(cc) | 1,197 | |
Công suất cực đại(Ps) | 83/6,000 | |
Momen xoắn cực đại (Nm) | 114/4,000 | |
Nhiên liệu | Xăng | |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 37 | |
Hệ thống truyền động | Hệ thống truyền động | FWD |
Hộp số | Hộp số | 5 MT |
Hệ thống treo | Trước | Mac Pherson |
Sau | Thanh xoắn | |
Vành và Lốp xe | Chất liệu lazang | Vành thép |
Lốp dự phòng | Vành cùng cỡ | |
Thông số lốp | 165/70R14 | |
Phanh | Trước | Đĩa/Tang trống |
Sau | Đĩa/Tang trống | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (l/100km) | 6.8 |
Ngoài đô thị (l/100km) | 4.6 | |
Kết hợp (l/100km) | 5.4 |
Cụm đèn trước | Đèn pha | Halogen |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Cốp đóng mở điện | Cốp đóng mở điện | Có |
Hệ thống giải trí | Hệ thống giải trí | Cụm màn thông tin 2.8 inch |
Chất kiệu bọc ghế | Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Châm thuốc + Gạt tàn | Châm thuốc + Gạt tàn | Có |
Hộc để đồ làm mát | Hộc để đồ làm mát | Có |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay | Chỉnh cơ |
Màn hình hiển thị | Màn hình hiển thị | 2.8 inch |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa CD+Mp3+AM/FM | Bluetooth/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto |
Số loa | 4 | |
Bluetooth | Có | |
Rèn che nắng cửa sau | Rèn che nắng cửa sau | Có |
Cửa gió điều hòa ghế sau | Cửa gió điều hòa ghế sau | Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2 |
Hệ thống chống trộm - Immobilizer | Hệ thống chống trộm - Immobilizer | Có |
Túi khí | Túi khí | 1 |